--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double rhyme
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double rhyme
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double rhyme
+ Noun
vần kép - hai âm tiết cuối giống nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double rhyme"
Những từ có chứa
"double rhyme"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
họa vần
lạc vận
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
thất vận
âm vận
vần
more...
Lượt xem: 1162
Từ vừa tra
+
double rhyme
:
vần kép - hai âm tiết cuối giống nhau